Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-down and dirty” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give sb the low-down on sth, nói cho ai biết sự thật về điều gì
  • Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu
"
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly dirty, cái áo này bẩn đến phát khiếp,...
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • Idioms: to do the dirty on sb, chơi đểu ai
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty line to public, vạch áo cho người xem lưng
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
  • Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • Idioms: to do the dirty on ; to play a mean trick on, chơi khăm ai, chơi đểu ai
  • Idioms: to do a dirty work for him, làm giúp ai việc gì nặng nhọc
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
  • Thành Ngữ:, to do somebody's dirty work for him, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
  • Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top