Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move toward” Tìm theo Từ (2.283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.283 Kết quả)

  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • / ´mu:vi /, Danh từ, (thông tục): phim xi nê, rạp chiếu bóng, ( số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê, Kỹ thuật chung: điện ảnh, phim ảnh,...
  • Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
  • Thành Ngữ:, to move back, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
  • Thành Ngữ:, to move off, ra đi, đi xa
  • di chuyển có điều kiện,
  • lệnh di chuyển dữ liệu,
  • Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
  • Thành Ngữ:, to move out, dọn nhà đi
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to move up, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • Địa chất: (có) xu hướng sập đổ, có xu hướng di chuyển,
  • Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ: như onwards, hướng tới, trở đi, Từ đồng nghĩa:...
  • tháp [cao như tháp], Tính từ: có tháp, cao vượt lên như tháp,
  • / ʌn´touəd /, Tính từ: bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã, không hay, không may, rủi ro, bất hạnh, khó bảo, hư, cứng đầu cứng cổ, bất tiện, không thuận lợi, không may mắn,...
  • / 'ʌpwəd /, Tính từ: vận động đi lên, lên, hướng lên; đi lên, Phó từ (như) .upwards: lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn, hơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top