Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not dry” Tìm theo Từ (5.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.048 Kết quả)

  • thuốc chống mối gỗ, mục khô, sự mục khô,
  • / ´drai¸rɔt /, danh từ, tình trạng khô mục, sự thối rữa khô, (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ,
"
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Thành Ngữ:, not dry behind the ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
  • gió lào,
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • hàng khô rời,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • ngày (nghỉ lễ) không buôn bán,
  • ngày không làm việc, ngày không việc, ngày nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • đun cạn,
  • hàng khô,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô,
  • / ¸drai´kli:niη /, danh từ, sự tẩy khô, sự tẩy hoá học,
  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top