Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old-hat” Tìm theo Từ (5.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.476 Kết quả)

  • cổ phần cũ, cổ phiếu cũ,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • kiểu dáng cổ,
  • thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
  • Thành Ngữ:, old top, (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • cách khai đào cũ, công trình khai đào cũ,
  • Thành Ngữ:, of old, ngày xưa
"
  • Danh từ: tật viễn thị; viễn thị,
  • Danh từ: bà già,
  • Danh từ: Ông già ngu ngốc hoặc bất tài; lão già ngớ ngẩn,
  • trầm tích cũ,
  • bột nhào lên men quá chín,
  • Tính từ: không hợp thời trang,
  • Tính từ: thủ cựu, ngoan cố,
  • Danh từ: tiếng irland ( ai-len, ai nhĩ lan) cổ trước thế kỷ xi,
  • Danh từ: bà nhà tôi (bà xã), bà già tôi (bà cụ, mẹ), thís is an old lady, đây là bà nhà tôi
  • Tính từ: thủ cựu; theo học thuyết cũ,
  • danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top