Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old-hat” Tìm theo Từ (5.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.476 Kết quả)

  • danh từ, trăng hạ tuần,
  • giá cũ, giá ban đầu, giá cũ, nguyên giá,
  • sông già, sông cổ,
  • cát đã sử dụng nhiều,
  • số dư kỳ trước,
  • Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu,
"
  • Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính từ: thuộc phái ( /kiểu)...
  • / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • như old-womanish,
  • / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
  • tài khoản cũ,
  • Thành Ngữ:, old campaigner, người lính già
  • hợp đồng thuê tàu cũ,
  • sai khớp lâu ngày,
  • cách khai đào cũ, công trình khai đào cũ,
  • lạc hậu, lỗi thời,
  • Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expert , longtimer...
  • tiền cũ, vốn cũ,
  • Danh từ: tiếng wales cổ (trước 1150),
  • / ´wə:ld¸ould /, tính từ, xưa, cũ kỹ, lâu đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top