Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old war-horse” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • sức kéo của ngựa,
  • dệt kim, người buôn bán ngựa, người giỏi mặc cả, thương nhân sừng sỏ, trang tạp phẩm,
  • sự chuyên chở bằng ngựa,
  • giá khung, giàn giáo, giàn giáo,
  • / ´rivə¸hɔ:s /, danh từ, (động vật học) con lợn nước, con hà mã,
  • / ´sɔ:¸hɔ:s /, giá cưa, ' s˜:i–'d™“k, danh từ
  • / ´ʃa:ft¸fhɔ:s /, danh từ, ngựa đóng vào trong càng xe,
"
  • Danh từ: giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào),
  • / ´tauəl¸hɔ:s /, danh từ, giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm,
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • Danh từ: ngựa kéo (xe, cày),
  • / ´klouðz¸hɔ:s /, danh từ, giá phơi quần áo,
  • / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang), gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi),
  • như horse-cloth,
  • cá đầu ngựa, cá ngựa,
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • / ´hɔ:s¸pɔnd /, danh từ, chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa,
  • hạt dẻ ngựa,
  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 - 35 o), vùng vĩ độ ngựa (30-35 ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top