Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old war-horse” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • / ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh,
  • Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù,
  • / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • Danh từ: người hay vật gì ít ai biết nhưng có khả năng to lớn, Ứng cử viên chính trị đột nhiên được bầu,
  • / ´drei¸hɔ:s /, danh từ, ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng),
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
  • / ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng
  • xe ngựa,
"
  • / ´hɔ:s¸kɔlə /, danh từ, vòng cổ ngựa,
  • Danh từ: lái ngựa,
  • Danh từ số nhiều: Đội cận vệ ( anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh), (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội anh,
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo,
  • Danh từ: (thực vật học) cây cải ngựa, củ cải ngựa,
  • Tính từ: Đuôi ngựa, (thực vật học) cây mộc tặc,
  • cá sòng,
  • thịt ngựa,
  • sắt móng ngựa,
  • Danh từ: ngựa thồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top