Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the go” Tìm theo Từ (8.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.088 Kết quả)

  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
"
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược
  • Idioms: to go on the spree, vui chơi, ăn uống say sưa
  • Idioms: to go on the stage, bước vào nghề sân khấu
  • Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành
  • Idioms: to go on the gamble, mê cờ bạc
  • Idioms: to go on the prowl, Đi săn mồi
  • Idioms: to go on the racket, ham chơi, ham ăn uống say sưa
  • Idioms: to go on the burst, bày tiệc lớn, ăn uống say sưa
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top