Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the go” Tìm theo Từ (8.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.088 Kết quả)

  • phí lưu hành,
  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
"
  • ở bên trái,
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • sự đóng cọc xiên, sự đóng xiên,
  • sơ hở trên tài liệu in,
  • trong thời kỳ bán hạ giá,
  • chỗ ngồi ở sở giao dịch, chỗ ngồi ở sở giao dịch (chứng khoán), tư cách hội viên sở giao dịch,
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • Thành Ngữ:, to go into the red, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị hụt tiền
  • Idioms: to go off the boil, hết sôi
  • Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông)
  • Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước
  • Idioms: to go to the bottom, chìm
  • Idioms: to go to the kirk, Đi nhà thờ
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • sự khoan giếng,
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top