Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pièces” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • gia vị dùng cho canh,
  • những giá cả đặc biệt,
  • giá cả ổn định,
  • gia vị dành cho bánh mì,
  • phương pháp thi công hẫng,
  • độ cao kết hợp,
  • giá (được) kiểm soát, giá quy định (của nhà nước),
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • giá trung bình,
  • giảm giá xuống thấp nhất,
"
  • như pincer movement,
  • giảm giá,
  • ổn định vật giá,
  • giá tính bằng bảng anh,
  • kẹp thẳng,
  • giá cao nhất,
  • giá cả không ổn định,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • giá cả tự tính,
  • giá cơ sở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top