Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of pie” Tìm theo Từ (23.636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.636 Kết quả)

  • / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
  • mảnh đất,
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • đoạn tin, tin tức,
  • ghép chắc vào,
  • máy [cái máy],
  • mảnh đất,
  • bộ dụng cụ cơ giới, đồng tiền,
"
  • cọc ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • bàn ren ống, dụng cụ cắt ren ống, bàn cắt ren ống,
  • cầu tàu trên nền cọc, mố đầu cọc, trụ đầu cọc,
  • / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
  • cọc kéo, cọc kéo,
  • đầu cột,
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
  • hạt dẹt của cốt liệu,
  • sự tham gia các hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top