Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Primrose path” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
  • / ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính từ: có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo, the primrose path (...
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • tiền tố chỉ bệnh,
"
  • Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo,
  • danh từ, (thực vật học) cây anh thảo,
  • / ´krai¸brous /, tính từ, rỗ mặt sàng,
  • / pri´mɔ:s /, Tính từ: (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt,
  • Y học: (patho-) prefix chỉ bệnh.,
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • / ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ,
  • đường dòng điện,
  • đường cho xe đạp, đường đua xe đạp, đường xe đạp,
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • đường tiệm cận,
  • Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi,
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • đường trực tiếp,
  • đường phóng điện, vệt phóng điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top