Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put down to” Tìm theo Từ (15.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.001 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
"
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • hạ xuống cho bằng, san bằng,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Thành Ngữ:, to pull down, kéo xu?ng, l?t d?, phá d? (m?t ngôi nhà...)
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • vẽ thu nhỏ, vẽ thu nhỏ,
  • Thành Ngữ:, to stop down, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
  • Thành Ngữ:, to fall down, roi xu?ng, ngã xu?ng, s?p xu?ng, th?t b?i
  • siết chặt, vặn chặt, đông kết,
  • Thành Ngữ:, to dress down, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập
  • Thành Ngữ:, to batter down, phá đổ, đập nát
  • phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top