Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put down to” Tìm theo Từ (15.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.001 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to buckle down to sth, khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • Thành Ngữ:, to talk down to somebody, lên giọng kẻ cả
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
"
  • Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • lắp đặt máy,
  • Thành Ngữ:, to salt down money, để dành tiền
  • Thành Ngữ:, to charge down upon, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
  • Idioms: to go down -stream, Đi về miền hạ lưu
  • Idioms: to be cast down, chán nản, thất vọng
  • bán hàng tồn trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top