Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reproval” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • sự tháo vì chống lò,
  • sự moi ruột,
  • sự khử không khí,
  • sự chuyển đất,
  • hút ẩm, khử ẩm,
"
  • xe tải chuyên dùng dọn nhà,
  • không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình,
  • sự cạo gỉ,
  • sự thay đất yếu,
  • sự di chuyển vật liệu,
  • thông báo dời đi,
  • Danh từ: (hoá học) sự loại tro, sự khử tro, sự khử tro, sự loại bỏ tro,
  • sự hủy bỏ tự động, sự loại bỏ tự động,
  • sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt,
  • sự bóc móng,
  • sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, sự tiêu tán nhiệt, thải nhiệt, sensible heat removal, sự thải nhiệt hiện, heat removal duty, năng suất thải nhiệt, heat removal system, hệ (thống) thải nhiệt, heat removal...
  • sự khử băng, sự tách đá, sự xả đá, tách (nước) đá,
  • giấy phép di chuyển hàng,
  • sự dỡ tải, dỡ tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top