Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reproval” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • Danh từ: người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách,
  • / ri'praizl /, Danh từ: sự trả thù, sự trả đũa (nhất là về (chính trị), (quân sự)), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ə'pru:vl /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, Nghĩa chuyên ngành: sự chấp thuận, sự đồng ý, sự duyệt y, sự...
  • / ri´pouzl /, danh từ, sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
"
  • / ri'mu:vəl /, Danh từ: việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói...
  • /ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng: quở trách, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại,...
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • bản ghi phê duyệt,
  • trả đũa kinh tế,
  • sự phê duyệt thiết kế,
  • chuẩn chi,
  • chấp thuận (cho), chấp thuận,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
  • sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm nghiệm thu, type approval test, sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
  • sự phê duyệt cuối cùng, phê chuẩn tối hậu,
  • bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử,
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • sự phê chuẩn hiện trường,
  • sự duyệt kiểu,
  • sự loại bỏ tóp mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top