Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sign on with” Tìm theo Từ (4.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.288 Kết quả)

  • mỏ máy,
  • kết nối với hệ thống, trình diện, Kỹ thuật chung: khởi nhập, đăng nhập, Kinh tế: đăng ký thất nghiệp, điểm danh lúc đến sở làm (của công...
  • Thành Ngữ:, to sign on, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
"
  • đăng nhập,
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • Thành Ngữ:, with knobs on, (mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
  • bảng chỉ đường,
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • mốc kiểm tra,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ,
  • biển quảng cáo,
  • ký hiệu bản vẽ,
  • dấu hiệu thóp trước,
  • dấu hiệu dây thắt,
  • dấu nhân,
  • dấu hiệu nê-ông, bảng hiệu (quảng cáo) nê-on, bằng đèn nê-ông,
  • tín hiệu đường sá, Danh từ: tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông,
  • ký hiệu phản chiếu,
  • biển hiệu lệnh,
  • Danh từ: ngôn ngữ ký hiệu (ngôn ngữ dùng chuyển động của cơ thể để truyền đạt thông tin thay lời nói, do người câm điếc sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top