Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snarls” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ: bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn), Cơ khí & công...
  • Danh từ: quái vật,
  • Toán & tin: (thiên văn ) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực), sarot (chu kỳ nhật nguyệt thực),
  • / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều cám dỗ, (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm), Ngoại...
"
  • / na:l /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đầu mấu, Kỹ thuật chung: mắt gỗ,
  • lỗ mũi,
  • cổ phiếu biếu không,
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • thức ăn gia súc tinh,
  • phiếu tự do,
  • cổ phần quy định tư cách,
  • số khởi công xây cất nhà ở mới,
  • chứng khoán mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top