Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sse” Tìm theo Từ (532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (532 Kết quả)

  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • sử dụng,
  • thuế sử dụng,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng cho hết kiệt, dùng toàn bộ, tận dụng, Từ đồng nghĩa: Động từ, use
  • sau sử dụng,
  • sử dụng chung, chia sẻ,
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân, ứng dụng thực nghiệm,
  • sử dụng nhiều việc, đa dụng,
  • Đa ứng dụng, việc sử dụng đất cho nhiều mục đích; ví dụ, việc cho gia súc ăn cỏ, bảo vệ đường phân nước và động vật hoang dã, tái tạo và sản xuất gỗ. cũng áp dụng cho việc sử dụng thể...
  • máy phát,
"
  • hệ thống số sae,
  • sự sử dụng an toàn, safe use of explosive, sự sử dụng an toàn chất nổ (công nghiệp xây dựng)
  • sử dụng hữu hiệu,
  • sự chuyên dụng,
  • dải biên đơn hẹp,
  • sử dụng nội dòng, việc sử dụng nước diễn ra trong dòng kênh; ví dụ như tạo ra năng lượng thủy điện, phục vụ giao thông đường sông, cải thiện chất lượng nước, nhân giống cá, giải trí.
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi,...
  • Thành Ngữ:, of use, phục vụ cho một mục đích, hữu ích
  • sử dụng ở khu dân cư, việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh sống hay làm việc khác.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top