Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Téléphone” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • trung tâm điện thoại,
"
  • hội nghị qua điện thoại,
  • thiết bị điện thoại,
  • Danh từ: tổng đài (như) exchange, trao đổi điện thoại, tổng đài điện thoại, trạm trung chuyển điện thoại, trung tâm điện thoại,
  • công nghệ điện thoại,
  • jắc cắm điện thoại, lỗ cắm điện thoại, thẻ gọi điện thoại,
  • tiếp thị bằng điện thoại,
  • Danh từ: số điện thoại, số dây nói, số điện thoại, số dây nói, số điện thoại,
  • Danh từ: nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại), điện thoại viên, điện thoại viên,
  • máy nghe nhận điện thoại, ống nghe điện thoại, ống nghe điện thoại,
  • việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại,
  • Danh từ: Ống nghe (ở điện thoại),
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
  • lưu lượng điện thoại, sự giao thông bằng điện thoại,
  • hầm điện thoại,
  • điện thoại truyền hình,
  • máy điện thoại gọi,
  • điện thoại quay số, điện thoại tự động,
  • hóa đơn tiền điện thoại,
  • cuộc gọi, cuộc gọi điện thoại, sự đổ chuông, sự gọi điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top