Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan ” Tìm theo Từ (688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (688 Kết quả)

  • buồng sắc ký trên giấy,
  • thùng lắng trong,
  • bể lắng, primary settlement tank, bể lắng sơ bộ, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • thùng cặn, thùng lắng, bể lắng, két lắng,
  • thùng lắng (kỹ thuật khoan), bể gạn, bẫy tách, bể kết tủa, bể lắng, ngăn bể lắng, máy lắng, máy phân ly, thùng làm trong, thùng lắng, bể chứalắng đọng, circular settling tank, bể lắng hướng tâm,...
  • bể lắng sơ bộ,
  • dụng cụ khử dầu mỡ, dụng cụ tách dầu,
  • thùng rữa,
  • bể hình phỏng cầu,
"
  • bể bơm, bể phun (trong máy rửa chai),
  • Danh từ: thùng chứa nước, xe tải nước, bồn, bình chứa nước, thùng nước, tăng nước, bể chứa nước, bể nước, bình chứa nước, bồn, bồn nước, két nước, phi chứa...
  • bể sục khí, khoang dùng để bơm không khí vào trong nước.
  • hồ thời vụ, hồ dùng để chứa dung dịch hóa học có nồng độ nhất định để cho chảy qua hồ cung cấp hóa chất. còn gọi là hồ sử dụng trong ngày.
  • thùng có điều nhiệt,
  • thùng định liều lượng,
  • bể chần, bể luộc, thiết bị tẩy trắng, thùng tẩy trắng,
  • bột huyết,
  • két chứa (trên tàu), hộp phao của xuồng, thùng chứa,
  • két nổi, thùng chứa nổi (tàu),
  • bể pha loãng, thùng pha loãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top