Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan ” Tìm theo Từ (688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (688 Kết quả)

  • thùng ngâm chiết,
"
  • thiết bị cho vôi, thùng trung hòa,
  • bình nhiên liệu lỏng, bình xăng,
  • bể chứa tròn nhiều vành,
  • thùng chứa dầu thải,
  • dung cụ gom bùn, bể lắng bùn, máy gom bùn, thùng chứa bùn đặc, thùng lắng trong,
  • thùng chứa bùn đặc, thùng lắng trong,
  • thùng chứa tóp mỡ, thùng lắng, xe chở bê tông tươi,
  • thùng rửa khí,
  • bể lắng, bể chứa nước thải, nơi các thành phần nặng hơn chìm xuống đáy để bị loại bỏ.
  • thùng ngâm tẩm, thùng ngâm tẩm,
  • thùng lọc,
  • nắp bể, mái bể chứa,
  • thùng chần,
  • Danh từ: xe xitec; ô tô xitec; xe bồn, ô tô (có) két, ô tô chở nhiên liệu, ô tô xitec, xe xi-téc, ô tô xi-téc, xe bồn, xe chở nước, xe sitec, xe tải chở dầu, xe tải trở nước,...
  • van thùng chứa,
  • điện áp bình,
  • toa xe thùng, Hóa học & vật liệu: toa có bể chứa, Ô tô: toa két, toa thùng, Kỹ thuật chung: toa xitéc, cement tank wagon,...
  • kho chứa hiđrocacbon, bãi đặt bể chứa, trạm dự trữ (nhiên liệu), chỗ đặt bể chứa, trạm xăng dầu,
  • bộ đun chậu rửa ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top