Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tard” Tìm theo Từ (1.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.364 Kết quả)

  • thẻ tín dụng,
  • / ´flæʃ¸ka:d /, danh từ, tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh,
  • Danh từ: phiếu lương thực,
  • bãi lập tàu, đường lắp đoàn tàu,
  • / 'neivijɑ:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu chiến,
  • phiếu kết quả, phiếu ra,
  • thẻ nhựa (= thẻ tín dụng),
  • Danh từ: sân nuôi gia cầm, sân nuôi gà vịt,
  • bãi đúc sẵn,
  • / ´piktʃə¸ka:d /, danh từ, quân bài có ảnh, có hình người (quân k, quân q, quân j),
  • / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
"
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • thẻ qsl,
  • sân ở phía trước,
  • phiếu bảo hành, thẻ bảo hành,
  • ga dốc gù,
  • dây chuyền nghiêng chọn hạt,
  • / ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn,
  • gôm đặc,
  • Tính từ: thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top