Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thang” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • toán tử bé hơn,
  • Thành Ngữ:, more than ever, ever
  • Tính từ:,
  • / ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng,
  • kém hơn, bé hơn,
  • Tính từ: (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...), (thuộc) khí cầu
  • Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là
"
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • lớn hơn,
  • toán tử lớn hơn,
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, larger than life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top