Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thang” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • không phải đá, phi nham thạch,
  • gác máy,
  • lớn hơn,
  • dấu nhỏ hơn <,
"
  • hàng không đầy xe (chở lẻ),
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Thành Ngữ:, to hang off, do dự, lưỡng lự
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • nhỏ hơn, bé hơn,
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Thành Ngữ:, to hang fire, hang
  • dấu lớn hơn >,
  • cầu thang treo,
  • / ´heviəðən´ɛə /, tính từ, ( thuộ máy bay) nặng hơn không khí,
  • Thành Ngữ:, no more than, không hơn, không quá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top