Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thang” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • Nghĩa chuyên ngành: payment on account,
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
"
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
  • dao vạt mặt, lưỡi trai,
  • hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • hàng chở lẻ,
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
  • nói thì dễ, làm mới khó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top