Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thang” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • bé hơn hoặc bằng,
  • Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • Thành Ngữ:, not to care a hang, (thông tục) bất chấp, cóc cần
  • sự bán lỗ vốn,
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
  • Thành Ngữ:, to hang out one's shingle, (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
"
  • chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • phòng bệnh hơn chữa bệnh,
  • hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ, hàng không đầy công-ten-nơ, hàng chở lẻ,
  • cước hàng lẻ côngtenơ,
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • bằng hoặc nhỏ hơn,
  • Idioms: tham quyền cố vị,
  • Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top