Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Étoiles” Tìm theo Từ | Cụm từ (124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: tấm hàng dệt, vải phần đầu tấm, Nghĩa chuyên ngành: tấm vải, Từ đồng nghĩa: noun, dry goods , textiles...
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • mỏ hàn bằng khí oxiaxetilen, mỏ hàn oxyxetilen,
  • Thành Ngữ:, the bottomless pit, địa ngục
  • đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất,
"
  • bình chứa axêtylen, hình axetilen, bình axetylen (hàn hơi), bình đựng axetilen, bình axetylen,
  • cắt bằng oxi-axetilen, sự cân bằng khí oxiaxetilen,
  • hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng oxyaxetylen, sự hàn gió đá, sự hàn oxyaxetylen,
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • / ´beislis /, Tính từ: không có cơ sở, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bottomless , flimsy...
  • poliêtilen,
  • muội axetilen,
  • túi polietilen,
  • polyetilen mật độ cao,
  • mỏ cắt dùng khí oxihidro axetilen,
  • ngọn lửa gió đá, ngọn lửa ôxi axetilen,
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • politetrafluroêtilen,
  • đèn pha axetilen,
  • bảng giá, biểu giá, bảng giá, biểu giá, contract price list, bảng giá hợp đồng, detailed price list, bảng giá chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top