Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Étoiles” Tìm theo Từ | Cụm từ (124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
  • / ´vi:tou /, Danh từ, số nhiều vetoes: quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ; lời tuyên bố bác bỏ (một đạo luật..), sự nghiêm cấm; lời tuyên bố nghiêm cấm,
  • / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều) ( the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên...
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / ´tɔilit /, Danh từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..), nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh, phòng có bệ xí, Y học: sự rửa...
  • nhà vệ sinh công cộng,
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • bàn trang điểm,
  • buồng vệ sinh, buồng xí, chậu xí,
  • các trụ đứng có chỗ nối,
  • Danh từ: sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh,
  • Danh từ: gương soi trong phòng vệ sinh,
  • / ´tɔilit¸paudə /, danh từ, phấn xoa sau khi rửa ráy,
  • Danh từ: phòng vệ sinh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tắm,
  • buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí,
  • khu vệ sinh, buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí, phòng vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top