Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ôxi” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • cacbonic lỏng, co2 lỏng, diocide carbon lỏng, đioxit cacbon lỏng,
  • cacbonic lỏng, co2 lỏng, diocide carbon lỏng, đioxit các bon lỏng,
"
  • Đi-ô-xin, họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins. người ta bắt đầu quan tâm đến chúng từ khi phát hiện ra chúng có chứa các độc tố như một chất gây ô nhiễm trong các...
  • xử lý bằng cách trao đổi ion, một phương pháp làm mềm nước phổ thông thường thấy trong các nhà máy tinh chế nước ở quy mô lớn nhằm loại bỏ một số chất hữu cơ và rađi bằng cách thêm canxioxit...
  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • cacbon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô, solid carbon dioxide cooled, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn
  • / ¸su:pər´ɔksaid /, danh từ, peoxit : calcium superoxide canxi peoxit,
  • chì đioxit, chì monoxit, chì ôxit,
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • chất độc màu da cam, thuốc diệt cỏ và thuốc phát quang dùng trong chiến tranh việt nam, chứa axít triclorophen- ôxiacêtic (2,4,5-t) và axít điclorôphen- ôxiacêtic (2,4-d) với lượng nhỏ dioxin.
  • Danh từ: (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết, tăng cacbondioxít -huyết (tình trạng có nồng độ cacbon dioxide (co2) cao bất thường trong...
  • viên urania-gađolinia, viên urani-gadolini đioxit,
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • axit iophenoxic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top