Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ôxi” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • deoxicoticosteron,
  • uranoxiaxit,
"
  • cacboximyoglobin,
  • poliphenoloxidaza,
  • axit deoxiribonucleic,
  • axit iophenoxic,
  • (sự) tăng tiếtaxit hiodesoxicholic mật,
  • sự tăng tỷ lệ axit desoxicholic mật,
  • (sự) tăng tỷ lệaxit desoxicholic mật,
  • tranzito trường kim loại-oxit-bán dẫn (mosfet),
  • pin hỗn ống natri-ôxi (loại pin nhiên liệu),
  • tuyết cacbon đioxit, tuyết co2, băng khô, tuyết cacbonic,
  • xi-măng nhôm ô-xit, Địa chất: xi măng nhôm oxit,
  • linh kiện kim loại-oxit-bán dẫn kênh n, linh kiện mos kênh n,
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • Danh từ: vôi sống, canxioxit, vôi chưa tôi, cao, vôi chưa tôi, vôi nung, vôi sống,
  • Tính từ: thuộc sự tăng anhidrit cacbonic-huyết, Y học: (thuộc) tăng cacbon dioxit huyết,
  • Phó từ: thẳng thừng, dứt khoát, the professor rejects his students ' paradoxical proposals categorically, vị giáo sư dứt khoát bác bỏ lời đề...
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • công nghệ làm sạch than đá, quá trình cháy trước qua đó than đá được xử lý hóa lý để loại bỏ bớt khí sulfur nhằm giảm phóng thải sulfur dioxit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top