Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arm and a leg” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.981) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • / ¸ægri´kʌltʃərəlist /, như agriculturalist, Từ đồng nghĩa: noun, farm expert , agronomist , gardener , grower , husbandman
  • / ´a:m¸bænd /, Danh từ: băng tay, Từ đồng nghĩa: noun, tonight , all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town, đêm nay, tất cả...
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • bre/' pə'mɪt /, name/' pər'mɪt /, Hình thái từ: Danh từ: bre/ 'pɜ:mɪt /, name/ 'pɜ:rmɪt /, giấy phép, sự cho phép, Ngoại động từ:...
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
"
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • / ´stiəriη¸giə /, Danh từ: cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ), Kỹ thuật chung: bộ phận lái, steering gear arm, tay đòn bộ phận lái, steering gear , cam and...
  • / fa:m /, Danh từ: trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm-house, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt,...
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • / 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam, nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac, Ngoại...
  • / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh tế: độ trễ thời gian, the time-lag between research and development, khoảng...
  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh tế: có men, Từ đồng nghĩa: adjective, barmy...
  • / a:md /, Tính từ: vũ trang, Kỹ thuật chung: tăng cứng, Từ đồng nghĩa: adjective, armed forces, lực lượng vũ trang, armed insurrection,...
  • / ´taim¸pi:s /, Danh từ: Đồng hồ, Cơ - Điện tử: đồng hồ, đồng hồ bấm giờ, Từ đồng nghĩa: noun, alarm clock , calendar...
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ´æmpju¸teit /, Ngoại động từ: cắt cụt (bộ phận của cơ thể), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to amputate an arm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top