Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arm and a leg” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.981) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • Tính từ: (thuộc) phân tử, thuộc phân tử, phân tử, high molecular, cao phân tử, low-molecular, dưới phân tử, low-molecular, hạ phân tử, mbe (molecular-beam expitaxy ), espitaxy chùm phân...
  • Tính từ: không tiêu chuẩn, phi chuẩn, không chuẩn, phi định chuẩn, không tiêu chuẩn, non standard character set, bộ ký tự không chuẩn,...
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • / ´ka:diou¸græm /, Danh từ: như electrocardiogram, Y học: tâm đồ,
  • / ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa, Từ đồng nghĩa: noun, a ragtime army,...
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / 'æbə'mju:rəs/əb´æmərəs /, Xây dựng: thanh chống, tường phụ,
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´bə:θ¸rait /, Danh từ: quyền tập ấm, quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: noun, inheritance , claim , due , right , legacy , patrimony , bequest , share , primogeniture...
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • / ¸kæmə´ra:dəri /, Danh từ: tình bạn, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cheer , companionability ,...
  • Danh từ, cũng cesarian, caesarean: việc mổ để lấy thai,
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top