Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Tatous” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'krouməs /, như achromatous,
  • / sɑ:'koumətɔid /, như sarcomatous,
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / e´ristik /, Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp), Từ đồng nghĩa: adjective, combative , contentious , disputatious...
  • Danh từ: tính thích kiện tụng, tính thích tranh chấp, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , contentiousness , disputatiousness...
  • / ´hi:mətou¸si:l /, Y học: khối tụ máu, khối tụ máu tinh mạc, pudendal hematocele, khối tụ máu môi âm hộ, scrotal hematocele, khối tụ máu bìu
"
  • / ¸ɔsti´aitis /, Danh từ: (y học) viêm xương, Y học: viêm xương, chronic osteitis, viêm xương mạn, gummatous osteitis, viêm xương gốm, necrotic osteitis, viêm...
  • Phó từ: phô trương, khoe khoang, ostentatiously dressed, ăn mặc một cách phô trương
  • Danh từ: bệnh viêm não và dây cột sống, viêm não tủy, equine encephalomyelitis virus, vi rút viêm não tủy ngựa, granulomatous encephalomyelitis,...
  • / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, flamboyant , ostentatious...
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • chỉ thị trạng thái "hỏng bộ xử lý ", status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", status indication " normal terminal status " (sin), chỉ thị trạng thái...
  • / aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống mắt, granulomatous iritis, viêm mống mắt hạt, sympathetic iritis, viêm mống mắt giao cảm,...
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • / sɑ:,koumə'tousis /, Danh từ: (y học) bệnh saccôm lan rộng, Y học: bệnh sarcoma,
  • byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top