Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Tatous” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều của metatarsus,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / ¸hetərou¸seksju´æliti /, Danh từ: tính thích giao hợp với người khác giới, Y học: tình dục hướng giãnh khác,
  • / ´kerət¸ous /, Danh từ: keratoza,
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / ni´sesitəs /, Tính từ: nghèo túng, túng bấn, cấp bách, cấp thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be in necessitous circumstance, sống trong hoàn cảnh nghèo...
  • / i:´di:mə¸tous /, tính từ, (y học) phù, nề,
  • Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động...
  • / ¸hetərou´seksjuəl /, Tính từ: thích giao hợp với người khác giới,
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y học: bệnh thống phong
  • / ¸də:mətou´glifiks /, Danh từ: dấu bàn chân, dấu bàn tay, Y học: khoa nghiên cứu vân tay chân,
  • / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp lót tay để tựa ngắm bắn,
  • / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động vật thân mềm có vỏ...
  • / ´bændou /, Danh từ, số nhiều .bandeaux: dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu), Từ đồng nghĩa: noun, fillet , strip...
  • sự từ hóa tự phát, sự từ hóa tức thời, từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, đomen từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, miền từ hóa tự phát
  • / ¸kerə´tousis /, Danh từ; số nhiều keratoses: vùng da cứng thành chai, Y học: chứng dày sừng (u sừng),
  • / 'tju:mə /, như tumor, Y học: khối u, phantous tumour, khối u ma quái, tumour lethal dose, liều diệt khối u
  • rào cản thương mại, hàng rào mậu dịch, háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, covert trade barrier, hàng rào mậu dịch úp mở, phased removal...
  • màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top