Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bị” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tua bin hơi, Điện: tuabin hơi, single reheat steam turbine, tuabin hơi hồi nhiệt một cấp, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine power plant, nhà máy điện tuabin hơi nước,...
  • động cơ tuabin, tuabin khí, tuabin ga, gas turbine engine, động cơ tuabin khí, jet turbine engine, động cơ tuabin phản lực
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • biên độ trung bình, tầm trung bình, biên độ triều trung bình, khoảng trung bình, khoảng cách trung bình, khoảng cách trung bình, tầm trung bình,
  • / ru´bidiəm /, Danh từ: (hoá học) rubiđi, Kỹ thuật chung: rb, rubiđi, rubidium maser, maser rubiđi, rubidium maser, maze rubiđi
  • Tính từ: (sinh vật học) dạng biểu bì, dạng biểu bì, u biểu bì,
  • / fɔ:ltid /, bị biến vị, bị đứt gãy, bị cắt đứt, bị phá hủy, bị tai nạn, bị hư hỏng,
  • Danh từ: mực nước biển trung bình, mức biển trung bình, mực nước biển trung bình,
  • biên dịch riêng, biên dịch riêng biệt, sự biên dịch riêng rẽ, sự biên dịch tách biệt,
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
"
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ đối, sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài),
  • thanh kèo do (bị) biến dạng, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, thanh kèo đỡ bị biến dạng,
  • bình chứa ôxy, bình ôxi (hình trụ), bình ôxi, bình đựng oxi, bình ôxi (hàn hơi), bình oxy,
  • bô bin biến điện, cuộn cao áp (mô bin), cuộn tăng áp (bô bin), mô bin biến điện,
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • Danh từ: sự làm biến tính, sự làm biến chất, biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất, biến chất, sự làm biến chất, sự làm biến...
  • độ biến dạng còn dư, độ biến dạng dư, biến dạng dư, biến dạng thường xuyên, biến dạng vĩnh cửu, sự biến dạng vĩnh cửu, biến dạng dư,
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
  • / in'tækt /, Tính từ: không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top