Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be commissioned” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • / ´nɔn¸kɔm /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • Idioms: to be commissioned to do sth, Được ủy nhiệm làm việc gì
  • / kə´miʃənd /, tính từ, Được uỷ quyền, có bằng phong cấp sĩ quan, (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến), commissioned officer, sĩ quan chính thức
  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
  • cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees),
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
  • trọng tài ngoại thương, foreign trade arbitration commission, ủy ban trọng tài ngoại thương
  • Danh từ: ( royalỵcommission) hội đồng hoàng gia,
"
  • / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • hoa hồng xuất khẩu, export commission agent, đại lý hoa hồng xuất khẩu
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • hối đoái quốc tế, commission on international exchange, ủy ban điều tra hối đoái quốc tế
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • ủy ban kinh tế, ủy ban kinh tế (của cộng đồng kinh tế châu Âu), economic commission for western asia, ủy ban kinh tế tây Á
  • ủy ban chứng khoán và giao dịch, ủy ban giao dịch chứng khoán, ủy ban quản lý chứng khoán, securities and exchange commission rules, quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch
  • Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received in advance, phí thủ tục đã thu trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước,...
  • / kəˈmɪʃənər /, Danh từ: người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), Kinh tế: cố vấn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top