Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be introduced” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • Nghĩa chuyên ngành: thiết lập lại, Từ đồng nghĩa: verb, reinstate , reintroduce , renew , return , revive
  • như introductory,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • / i´niʃiətəri /, tính từ, mở đầu, bắt đầu, đầu, Để vỡ lòng, để khai tâm, Để kết nạp; để thụ giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, inceptive , incipient , initial , introductory...
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • Y học: dụng cụ để đặt,
"
  • / 'intrədju:s /, Ngoại động từ: giới thiệu, Đưa vào (phong tục, cây lạ...), đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu,...
  • sai số(đưa) vào,
  • cây du nhập,
  • đưa vốn nước ngoài vào,
  • đưa đầu tư nước ngoài vào,
  • phần mở đầu chuỗi lệnh,
  • phần mở đầu chuỗi điều khiển,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top