Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue owsley” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • prussianblue,
"
  • / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • / ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ,
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • / ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue,
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
  • / ´wezliən /, Danh từ: ( wesleyan) thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập, Tính từ: ( wesleyan) (thuộc) nhà thờ hội giám lý; (thuộc)...
  • cổ phiếu bluechip,
  • Thành Ngữ:, to beat black and blue, beat
  • thành ngữ, like blueỵmurder, hết sức mau
  • giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh
  • màu xanh phổ, thuốc xanh phổ, prussian blue,
  • Thành Ngữ:, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to drink till all's blue, uống say mèm, uống say bí tỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top