Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue owsley” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • Nghĩa chuyên ngành: biến màu, màu biến chất, Từ đồng nghĩa: adjective, blue * , indelicate , purple * , racy *...
  • lưới (chắn) màn hình, lưới chắn (đèn điện tử), lưới chắn, blue screen-grid, lưới chắn xanh lơ, screen grid tube, đèn có lưới chắn
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • / lə´siviəs /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bawdy , blue , bodily...
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
"
  • / ,daʊn'hɑ:tid/ /, Tính từ: chán nản; thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , chapfallen , crestfallen...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng: u sầu, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , bummed out...
  • / pə´triʃiit /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã: quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, aristocracy , blue blood , cr
  • / ´bɔ:di /, Tính từ: tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheap , coarse , erotic , gross , indecent , indecorous , indelicate , lascivious , lecherous ,...
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
  • / ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackout * , blue pencil...
  • Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa: noun, old glory , red white and blue , star-spangled banner , us flag
  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • / brʌsk /, Tính từ: sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abrupt , bluff , blunt...
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top