Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue owsley” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
  • / ´blu:mə /, danh từ, (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn, Từ đồng nghĩa: noun, bull , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / ¸baudlərai´zeiʃən /, như bowdlerization,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ đồng nghĩa: verb, blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum...
  • / bi´klaud /, Ngoại động từ: che mây; che, án, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bedim , befog , blear , blur , cloud , dim ,...
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • như howsoever,
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • hệ điều hành windowsme,
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / ´kau¸ʃed /, Danh từ: chuồng bò, Kỹ thuật chung: chuồng bò, tie-rod cowshed, chuồng bò nuôi nhốt
  • giá trị kỳ vọng, giá trị dự tính, giá trị dự tính giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, expected value of a random variable, giá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top