Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boiled down” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.222) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / ´ʃɔp¸wɔ:n /, như shop-soiled,
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective, Synonyms: adjective, Từ đồng...
  • dầu trùng hợp, dầu sơn, dầu chưng, artificial boiled oil, dầu trùng hợp nhân tạo, bleached boiled oil, dầu trùng hợp biến trắng
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • Thành Ngữ:, to burst one's boiler, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
"
  • giăm bông nấu, fresh boiled ham, giăm bông nấu nhạt
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • Thành Ngữ:, boiled shirt, sơ mi là cứng ngực
  • / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh, Kinh tế: hạt lanh, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun...
  • hơi nước xả, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi nước thải, hơi thải, hơi thải, hơi tiết lưu, hơi thải, exhaust steam absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, exhaust steam boiler, nồi hơi...
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • buồng đốt, hộp lửa, buồng đốt, hộp lửa, fire box boiler, nồi hơi kiểu buồng đốt
  • nồi đun nước, nồi hơi, hot water boiler, nồi đun nước nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top