Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boylike” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adolescent , boylike...
  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • / sim´bɔliks /, danh từ, tượng trưng học, thần học giáo điều,
  • / ¸pærə´bɔlikl /, Tính từ: (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolic, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸haipə´bɔlikl /, tính từ, (văn học) ngoa dụ,
  • / sim´bɔlikəl /, như symbolic, Kỹ thuật chung: ký hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, symbolical method, phương pháp ký hiệu, symbolical power, lũy thừa ký hiệu,...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • định luật boyle, định luật boyle-moriott,
  • như metabolize,
  • như symbolize, Hình Thái Từ:,
"
  • / ʌm´bilikeit /, Tính từ: có rốn, dạng rốn, hình rốn, có hố, có lõm,
  • nhiệt độ boyle,
  • định luật boyle,
  • davis-boyle, traction bow,
  • / ´ʃistous /, Tính từ: (thuộc) đá phiến; như đá phiến, Kỹ thuật chung: có lớp, đá phiến, phân phiến, schistose amphibolites, đá phiến amfibon, siliceous...
  • / ¸kætə´bɔlik /,
  • / em´bɔlik /, tính từ, (y học) thúc vào; lõm vào, nhập vào,
  • / ʃæm´bɔlik /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) lộn xộn, hỗn loạn,
  • Tính từ: giống con bò cái,
  • Tính từ: như cáo, xảo quyệt, láu cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top