Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DCD” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.230) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết kế điều khiển, tổng hợp hệ điều khiển, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control design language (dcdl), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • điều khiển số, sự điều khiển số, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control and interface unit (dciu), khối giao diện và điều khiển số, digital control box, hộp...
  • cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài
"
  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • bộ biến đổi dc-dc,
  • bộ đổi dc-dc,
  • sự biến đổi dc-dc,
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • mã trao đổi, binary-coded decimal interchange code, mã trao đổi bcd, extended binary coded decimal interchange code (ebcdic), mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • dữ liệu cấu hình, escd ( extendedsystem configuration data ), dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng cực uốn cong, trombone ( foldeddipole ), dây trời lưỡng cực uốn cong, folded-dipole...
  • bộ tập trung gắn đơn (fddi hoặc cddi),
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • / ´bedid /, Cơ khí & công trình: đã rà (khớp), Xây dựng: thành vỉa, Kỹ thuật chung: phân lớp, thành lớp, bedded clay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top