Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Devastation rapine” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skræpines /, danh từ, tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness...
  • / ¸ka:bi´niə /, như carabineer,
"
  • / ,kærə'bi:nə /, Danh từ, cũng carabiner: người đeo súng các bin, nhất là trước đây,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • see piperazine.,
  • see imipramine.,
  • như grapnel,
  • phụ gia entrainer,
  • một loại kháng histamine có công dụng và tác động phụ như bromodiphenhydramine,
  • một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • / ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông: hiđrazin (nh2-nh2), hydrazine system, hệ thống hiđrazin nh2-nh2
  • Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top