Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Devastation rapine” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế,
  • loại thuốc tác động tương tự như atropine,
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • một loại thuốc có tác động tương tự như atropine,
  • khuynh độ đện thế, khuynh độ điện thế, gradien điện thế, gradien thế, gradient điện áp, gradien điện áp,
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
"
  • gradien địa chất, građien địa nhiệt, građiên nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt,
  • Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • / ´ætrə¸pi:n /, Danh từ: (dược học) atropin, Y học: atropìn, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
  • građien tốc độ, gradien tốc độ (gió), gradien tốc độ,
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • / ¸di:tes´teiʃən /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , aversion , revulsion...
  • loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột,
  • giằng ngang, hệ giằng bên, bottom lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, interbox lateral bracing, giằng ngang giữa các hộp, top lateral bracing, hệ giằng ngang ở đỉnh
  • một loại thuốc tương tự như astropine dùng nhỏ mắt làm liệt các cơ mi và dán đồng tử để chữa mắt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • / ´devə¸steitə /, danh từ, người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top