Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Empty-headed ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.629) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brainless , dizzy , featherbrained , frivolous , giddy...
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
"
  • / 'empti /, Tính từ: trống, rỗng, trống không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời...
  • hộp tụ ống ren,
  • / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ - Điện tử: (adj) có đầu, có mũ, Kinh...
  • thùng rỗng,
  • thư mục rỗng, thư mục trống,
  • phông trống,
  • danh sách trống,
  • khoảng trống, khoảng không,
  • từ rỗng, lời nói suông,
  • câu lệnh rỗng,
  • trọng lượng bì, trọng lượng vỏ không,
  • lớp trống,
  • tệp rỗng,
  • hàm rỗng, hàm trống,
  • hổng tràng, ruột chay,
  • tải trọng rỗng, trọng lượng xe không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top