Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn department” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
"
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • nghiên cứu và phát triển, nghiên cứu và triển khai, research and development cost, chi phí nghiên cứu và phát triển, research and development department, bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / ¸pə:sə´nel /, Danh từ: nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel department, Kỹ...
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top