Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dimwit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • / in´ædikwitnis /, như inadequacy,
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
"
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus ,...
  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
  • / ´dimitə /, Danh từ: câu thơ hai bộ,
  • / ´dimiti /, Danh từ: vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...
  • / in´ædikwit /, Tính từ: không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể thích nghi đầy đủ...
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • tronddimit,
  • / ,æsi'dimitə /, Danh từ: thiết bị đo axit, Cơ khí & công trình: cái đo axit, Điện: tỉ trọng kế axit, Kỹ...
  • / ,æsi'dimitrik /, định phân axit,
  • / ¸tə:bi´dimitri /, Hóa học & vật liệu: đo độ đục, Kinh tế: phép đo độ đục,
  • / ,æsi'dimitri /, Kỹ thuật chung: định phân axit, Kinh tế: phép định phân axit,
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / 'ʌndər'estimeit /, Ngoại động từ: Đánh giá ( ai/cái gì) thấp, đánh giá ( ai/cái gì) không đúng mức, danh từ: sự đánh giá quá thấp, sự đánh...
  • / ¸didʒitai´zeiʃən /, Danh từ: việc số hoá, Điện tử & viễn thông: digital hóa, sự số hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top