Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dimwit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • / ə'blikwitəs /, tính từ, nghiêng, lệch, không biết phân biệt phải trái, gian xảo,
  • / ə'blikwiti /, Danh từ: sự xiên, sự chéo, sự chếch, Độ xiên, độ nghiêng, tính quanh co, tính không thẳng thắn, Toán & tin: (thiên văn ) độ nghiêng,...
  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ: phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ, i've got him/it sussed...
  • / ´pi:wit /, Danh từ: (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te, như pewit gull,
  • / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại hiên trường, Từ đồng nghĩa: noun, beholder , bystander...
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • / ´ʌndə¸wit /, danh từ, người ngốc, người đần độn,
  • / dai´meθil /, Danh từ: (hoá học) đimetila, Hóa học & vật liệu: ch3ch3, đimetyl, Kỹ thuật chung: etan,
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • / ju:'bikwitəsli /,
  • / ´dimnis /, danh từ, sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , duskiness , murkiness , obscureness , obscurity,...
  • / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi khoan, chìa vặn nút chai, Xây dựng: khoan hơi ép, mũi khoan...
  • / æn´tikwiti /, Danh từ: tình trạng cổ xưa, Đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, ( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, ( số nhiều) phong tục đời...
  • / ju:´bikwiti /, như ubiquitousness,
  • / 'æklaimeit /, Tính từ: phi khí hậu,
  • điện cực cađimi,
  • ắcqui nicd, ắcqui niken-cadimi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top